casualties là gì

/´kæʒjuəlti/

Thông dụng

Danh từ

Tai hoạ, tai biến; tai nạn
( số nhiều) (quân sự) số thương vong, số người bị tiêu diệt, số người bị thương, số người mất mặt tích
the enemy suffered heavy casualties
quân địch bị thương vong nặng trĩu nề
Người bị tiêu diệt, người bị thương, nàn nhân (chiến tranh giành, tai nạn ngoài ý muốn...)

Chuyên ngành

Hóa học tập & vật liệu

trường hợp ý bất ngờ

Kỹ thuật công cộng

sự hư hỏng hỏng
tai nạn

Kinh tế

tai biến
tai nạn

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blow , calamity , catastrophe , chance , contingency , debacle , disaster , misadventure , misfortune , mishap , dead , death toll , fatality , injured , killed , loss , missing , prey , sufferer , wounded , contretemps , mischance , death , accident , fortuity , hazard , injury , victim