assess là gì

/ə'ses/

Thông dụng

Ngoại động từ

Định giá chỉ (tài sản, huê lợi...) nhằm tấn công thuế; tấn công giá; ước định
Định nấc (tiền thuế, chi phí phạt)
Đánh thuế, phạt
to be assessed at (in) ten dollars
bị tấn công thuế mươi đô la

hình thái từ

  • Ved: assessed
  • Ving:assessing

Chuyên ngành

Toán & tin

đánh giá

Kỹ thuật cộng đồng

đánh giá
ước định

Kinh tế

đánh giá
định giá
định mức
assess a tax (to...)
định nấc thuế
assess taxes (to...)
định nấc thuế
tính giá chỉ (về gia sản, thuế, thiệt ngại ...)

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
appraise , apprise , assay , kiểm tra * , kiểm tra out * , compute , determine , dig it , estimate , figure * , fix , gauge , guess , judge , nick * , peg * , rate , reckon , mix , size * , size up , survey , take measure , valuate , value , weigh , amount charge , demand , evaluate , exact , impose , levy , tax , put , calculate , account

tác fake

Tìm thêm thắt với Google.com :

Bạn đang xem: assess là gì

Xem thêm: cut up là gì

NHÀ TÀI TRỢ