Tiếng Anh[sửa]
Cách vạc âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈrɑɪ.vəl/
![]() | [ə.ˈrɑɪ.vəl] |
Danh từ[sửa]
arrival (đếm được và ko kiểm đếm được, số nhiều arrivals)
- Sự cho tới, sự cho tới điểm.
- Người mới mẻ đến; vật mới mẻ cho tới.
- Chuyến mặt hàng mới mẻ cho tới.
- (Thông tục)
- đùa đứa nhỏ bé mới mẻ sinh.
Tham khảo[sửa]
- "arrival". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển giờ đồng hồ Việt không tính tiền (chi tiết)
Bình luận