arrival là gì

Tiếng Anh[sửa]

Cách vạc âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈrɑɪ.vəl/
Hoa Kỳ[ə.ˈrɑɪ.vəl]

Danh từ[sửa]

arrival (đếm được và ko kiểm đếm được, số nhiều arrivals)

  1. Sự cho tới, sự cho tới điểm.
  2. Người mới mẻ đến; vật mới mẻ cho tới.
  3. Chuyến mặt hàng mới mẻ cho tới.
  4. (Thông tục)
  5. đùa đứa nhỏ bé mới mẻ sinh.

Tham khảo[sửa]

  • "arrival". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển giờ đồng hồ Việt không tính tiền (chi tiết)