/ə´neks/
Thông dụng
Ngoại động từ
Phụ nhập, phụ thêm thắt, thêm thắt vào
Sáp nhập, kiêm tính cương vực...)
Danh kể từ + Cách ghi chép khác : ( .annexe)
- phần thêm thắt vào; phụ chương, phụ lục, mái ấm phụ, chái
Hình Thái Từ
- Ved : annexed
- Ving: annexing
- Adj : annexational
Chuyên ngành
Xây dựng
phần mái ấm phụ
Kỹ thuật công cộng
phụ lục
phụ vào
thêm vào
Kinh tế
phụ kiện
phụ lục
phần thêm thắt vào
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- addendum , addition , adjunct , affix , appendix , arm , attachment , ell , subsidiary , supplement , wing
verb
- adjoin , affix , append , appropriate , associate , attach , connect , fasten , hitch on , hitch up , hook on , hook up , liên kết , slap on , subjoin , tack on , tag , tag on , take on , take over , unite , acquire , add , arrogate , ell , extension , hook , join , procure , secure , seize , win , wing
Bình luận