/ə,kɔmə'dei∫n/
Thông dụng
Danh từ
Sự thay đổi, sự thích ứng, sự thực hiện mang đến phù hợp
Sự thay đổi (sức nom của mắt)
Sự hoà giải, sự dàn xếp
( số nhiều) tiện ngờ vực ăn ở
Chỗ trọ, khu vực ăn khu vực ở
Món chi phí mang đến vay
Y học
Sự thay đổi của thể thủy tinh (cúa mắt)
Cơ khí & công trình
sự quí nghi
Giao thông & vận tải
khoang ở (trên tàu)
Kỹ thuật cộng đồng
chỗ ở
lắp vào
món chi phí mang đến vay
sự cải tạo
sự điều tiết
sự quí ứng
sự tra vào
thiết bị vô nhà
Kinh tế
tiền giải ngân cho vay cộc hạn
tiền giải ngân cho vay thời gian ngắn thỏa thuận hợp tác những ĐK thanh toán
Nguồn không giống
- accommodation : Corporateinformation
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adaptation , compliance , composition , compromise , conformity , fifty-fifty giảm giá , fitting , modification , reconciliation , settlement , adaption , adjustment , conformation , arrangement , give-and-take , medium
Bình luận